Có 5 kết quả:
加試 jiā shì ㄐㄧㄚ ㄕˋ • 加试 jiā shì ㄐㄧㄚ ㄕˋ • 家世 jiā shì ㄐㄧㄚ ㄕˋ • 家事 jiā shì ㄐㄧㄚ ㄕˋ • 家室 jiā shì ㄐㄧㄚ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to add material to an exam
(2) supplementary exam
(2) supplementary exam
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to add material to an exam
(2) supplementary exam
(2) supplementary exam
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
family background
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
việc nhà, công việc hằng ngày
Từ điển Trung-Anh
(1) family matters
(2) domestic affairs
(3) housework
(2) domestic affairs
(3) housework
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wife
(2) family
(3) (literary) residence
(2) family
(3) (literary) residence
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0