Có 5 kết quả:

加試 jiā shì ㄐㄧㄚ ㄕˋ加试 jiā shì ㄐㄧㄚ ㄕˋ家世 jiā shì ㄐㄧㄚ ㄕˋ家事 jiā shì ㄐㄧㄚ ㄕˋ家室 jiā shì ㄐㄧㄚ ㄕˋ

1/5

Từ điển Trung-Anh

(1) to add material to an exam
(2) supplementary exam

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to add material to an exam
(2) supplementary exam

Bình luận 0